Sony PCS-XG77
Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình Sony PCS-XG77:
* Thiết bị phần cứng chuyên dụng chuẩn giao thức H232/IETF-SIP/ ITU-T
* Bao gồm : Bộ giải mã codec, camera full HD 12X Optical Zoom, Micro đa hướng, điều khiển
* Độ phân giải HD720p, có thể nâng cấp lên HD1080p
* Truyền dữ liệu trình chiếu đã kích hoạt- Ghi lại cuộc họp qua USB
* Nâng cấp điều khiển đa điểm ( 6 điểm ) với tùy chọn PCSA-MCG106
* Hỗ trợ kết nối IP và ISDN qua box PCSA-B768S
Các tính năng khác | - |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 Exmor CMOS |
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng) | Approx. 2.1 Megapixels |
Hệ thống tín hiệu | 1080/59.94p,50p,29.97p,25p 1080/59.94i,50i 720/59.94p,50p,29.97p,25p |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 1.8 lx (50IRE, F1.8, 30fps) |
Tỉ số S/N | 50 dB |
Tốc độ màn chập | 1/1 to 1/10000 sec(59.94 Hz system) 1/1 to 1/10000 sec(50Hz system) |
Điều khiển phơi sáng | Auto, Manual, Priority AE(Shutter,Iris), Exposure compensation, Blight |
Cân bằng trắng | Auto, Indoor, Outdoor, One-push auto, ATW,Manual |
Zoom quang học | 12x |
Zoom số | 12x |
Hệ thống lấy nét | Auto/Manual |
Góc quan sát ngang | 71 degree(Wide) |
Độ dài tiêu cự | f=3.9mm(wide) to 46.8 mm(Tele) F1.8 to 2.0 |
Khoảng cách đối tượng tối thiểu | 10 mm(Wide)~ 1500 mm(Tele) |
Góc quay ngang/ nghiêng | Pan: ±100° Tilt: ±25° |
Tốc độ quay ngang/ nghiêng (Tối đa) | Pan 300°/sec Tilt 126°/sec |
Vị trí thiết lập trước (preset position) | 100 (saved in codec unit) |
Nguồn điện | - |
Khả năng kết nối đa điểm (Multipoint) | - |
---|---|
Chia sẻ dữ liệu | PC images up to SXGA resolution is supported |
Lip Synchronization | AUTO/OFF |
Tính năng Streaming/Recording | HD 720p |
Tỉ lệ khung hình tối đa | H.261 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps |
---|---|
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp | H.261*2, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3 |
Độ phân giải | 4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576) 16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720) |
Giao diện màn hình | Full Screen, PinP, PandP, SideBySide, PandPandP |
Tốc độ Bit | 64 kbps to 4,096 kbps |
Băng thông và mã hóa | MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only) MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kbps, 64 kbps, 96 kbps MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kbps, 96 kbps (IP only) G.711: 3.4 kHz at 56 kbps, 64 kbps G.722: 7.0 kHz at 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps G.728: 3.4 kHz at 16 kbps |
---|---|
Các tính năng khác (Audio) | Stereo echo-cancelling (ON/OFF), Auto Gain Control, Noise Reduction |
Giao thức | TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP |
---|---|
QoS (Quality of Service) | Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe |
Các tính năng Mạng khác | Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery, UPnP, URI Dialing, IPv6 |
Đầu vào video | External video inputs (DVI-I x 2) |
---|---|
Đầu ra video | HDMI x 1, DVI-I x 1 |
Đầu vào điều khiển | RS-232C x 1 |
Đầu vào âm thanh | External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 6 (L/R) HDMI (video, audio) x 1 Audio Input (MIC/AUX) x 2 (Phono jack, stereo) |
Đầu ra âm thanh | HDMI (video, audio) x 1, Line Output (Phono jack, stereo) x 1, REC Output (Phono jack, stereo) x 1 |
Cổng mạng | 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T x 1, ISDN Unit Interface x 1 |
Khe cắm thẻ | 2 (Pen Tablet, USB Memory) |
Giao thức Giao tiếp | ITU-T H.320*1, H.323, IETF SIP |
---|---|
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn) | H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
IETF | RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168 |
Encryption | H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Điều khiển máy quay từ xa | H.224, H.281 |
Frame Format | H.221, BONDING, H.225.0 |
Dual Stream | H.239 (video and presentation data) |
Nguồn điện yêu cầu | DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V to 240 V, 50/60 Hz) |
---|---|
Điện năng tiêu thụ | 58.5W |
Điện năng tiêu thụ (khi Standby) | 23.4W |
Nhiệt độ vận hành | 5°C to 35°C 41°F to 95°F |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C to +60°C -4°F to +140°F |
Trọng lượng | Codec: Approx. 2.3 kg Camera Unit (SRG-120DH packaged camera): Approx. 1.55 kg |
Phụ kiện đi kèm | PCS-A1 microphones (2), AC adapter (1), HDMI cable (3m) (1), RF Remote Commander Unit (1), Batteries for Remote Commander unit (2), CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1), Installation Guide (1), Warranty booklet (1), Camera cable (3m) for HD camera (1) |