Sony PCS-XG80
Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình Sony PCS-XG80/9DS:
* Thiết bị phần cứng chuyên dụng chuẩn giao thức H232/IETF-SIP/ ITU-T
* Bao gồm : Bộ giải mã codec, camera HD, Micro đa hướng, điều khiển
* Độ phân giải HD1080p
* Truyền dữ liệu trình chiếu đã kích hoạt
* Ghi lại cuộc họp qua USB'
* Nâng cấp điều khiển đa điểm ( 6 điểm ) với tùy chọn PCSA-MCG80
Cảm biến hình ảnh | 1/3-type CMOS image sensor |
---|---|
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng) | 2 Megapixels |
Hệ thống tín hiệu | - |
Độ nhạy sáng tối thiểu | - |
Tỉ số S/N | 50 dB |
Tốc độ màn chập | - |
Điều khiển phơi sáng | - |
Cân bằng trắng | Auto |
Zoom quang học | - |
Zoom số | - |
Hệ thống lấy nét | Auto/Manual |
Góc quan sát ngang | Approx. 8° to 70° |
Độ dài tiêu cự | f = 3.4 mm to 33.9 mm |
Khoảng cách đối tượng tối thiểu | 100 mm (At WIDE end) |
Góc quay ngang/ nghiêng | Pan ±100°/Tilt ±25° |
Tốc độ quay ngang/ nghiêng (Tối đa) | - |
Vị trí thiết lập trước (preset position) | 100 positions |
Nguồn điện | Supplied from Codec Unit |
Các tính năng khác | Backlight Compensation BrightFace function, Noise reduction, VISCA output to the second camera |
Khả năng kết nối đa điểm (Multipoint) | Up to 6 sites (H.320/H.323) with optional software PCSA-MCG80 7 to 10 sites (H.320/H.323) requires two PCS-XG80 units with optional software PCSA-MCG80 using cascaded connection. |
---|---|
Chia sẻ dữ liệu | PC images up to SXGA resolution is supported. *1 Video annotation function is available. |
Lip Synchronization | AUTO/OFF |
Tính năng Streaming/Recording | Audio: 64 kbps Video: 0 kbps to 512 kbps (5-step) |
Tỉ lệ khung hình tối đa | H.261 QCIF 30 fps, CIF 30 fps H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 10 fps H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps, 1080i 60 fps *2 , 1080p 30 fps |
---|---|
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp | H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3 |
Độ phân giải | 4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576) 16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080i (1920 x 1080) *2 , 1080p (1920 x 1080) *3 |
Giao diện màn hình | Full Screen, PinP, PandP, SideBySide |
Tốc độ Bit | 64 kbps to 10,240 kbps *4 |
Băng thông và mã hóa | Bandwidth and Coding MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only) MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kbps, 64 kbps, 96 kbps MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kbps, 96 kbps (IP only) G.711: 3.4 kHz at 56 kbps, 64 kbps G.722: 7.0 kHz at 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps G.728: 3.4 kHz at 16 kbps |
---|---|
Các tính năng khác (Audio) | Stereo echo-cancelling (ON/OFF), Auto Gain Control, Noise Reduction |
Giao thức | TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP |
---|---|
QoS (Quality of Service) | Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe |
Các tính năng Mạng khác | Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery,UPnP *5 , URI Dialing, IPv6 |
Đầu vào video | External video inputs (S-Video x 1, Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1) |
---|---|
Đầu ra video | HDMI x 1, RGB x 1 |
Đầu vào điều khiển | RS-232C x 1 |
Đầu vào âm thanh | External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R) EC-Mic Input x 2 (PCSA-A7) Audio Input (MIC/AUX) x 2 (Phono jack, stereo) |
Đầu ra âm thanh | HDMI (video, audio) x 1, Line Output (Phono jack, stereo) x 1, REC Output (Phono jack, stereo) x 1 |
Cổng mạng | 10BASE-T/100BASE-TX x 2, ISDN Unit Interface x 1 |
Khe cắm thẻ | - |
Giao thức Giao tiếp | ITU-T H.320, H.323 *6 , IETF SIP |
---|---|
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn) | H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
IETF | RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168 |
Encryption | H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Điều khiển máy quay từ xa | H.224, H.281 |
Frame Format | H.221, BONDING, H.225.0 |
Dual Stream | H.239 (video and presentation data) |
Nguồn điện yêu cầu | DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V to 240 V, 50/60 Hz) |
---|---|
Điện năng tiêu thụ | 40 W (the codec only)/90 W (incl. PCSA-CXG80 and PCSA-B768S) |
Điện năng tiêu thụ (khi Standby) | 10 W (the codec only)/15 W (incl. PCSA-CXG80 and PCSA-B768S) |
Nhiệt độ vận hành | 5°C to 35°C 41°F to 95°F |
Nhiệt độ lưu trữ | 20°C to +60°C -4°F to +140°F |
Trọng lượng | Codec: Approx. 2.2 kg Approx. 4 lb 14 oz Camera unit: Approx. 2 kg Approx. 4 lb 7 oz |
Phụ kiện đi kèm | PCSA-CXG80 HD camera (1) PCS-A1 microphones (2) AC adapter (1) Power cord (1) HDMI cable (3m) (1) RF Remote Commander Unit (1) Batteries for Remote Commander unit (2) CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1) Before using this unit (1) Installation Guide (1) Quick connection guide/Remotecommander guide (1) Important notice regarding software (1) Warranty booklet (1) Camera cable (3m) for HD camera (1) Hook-and-loop pads for HD camera (2) Operating instructions for HD camera (1) Warranty booklet for HD camera (1) |