Khoảng cách điểm ảnh: 2mm Kích thước mô đun: 160*320mm
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel pitch) |
2mm |
Cấu tạo điểm ảnh (Pixel configuration) |
1R1G1B |
Loại đèn LED (LED type) |
3 trong 1 SMD1515 |
IC điều khiển (IC driver) |
PWM chuyên dụng |
Kích thước mô-đun (Module size) |
160 * 320mm |
Trọng lượng mô đun (Module weight) |
250g |
Độ phân giải mô đun (Module resolution) |
80 * 160 pixel |
Mật độ điểm ảnh(Pixel density) |
250,000 pixel / m² |
Độ sáng (Brightness) |
≥ 1200 cd / m² |
Góc nhìn (Viewing angle) |
H≥140 ° V≥140 ° |
Khoảng cách nhìn tối thiểu (Min.viewing) |
2 m |
Công suất tiêu thụ tối đa (Max.power consumption) |
750W / m² |
Công suất tiêu thụ trung bình (Avg.power consumption) |
200 W / m² |
Điện áp làm việc (Working voltage) |
110 ~ 220VAC ± 15% |
Giao diện (Interface) |
HUB75E |
Màu sắc (Colors) |
16,7 triệu màu (16.7millon colors) |
Mức xám (Gray level) |
14-16bits |
Tần số khung hình (Frame frequency) |
≥60 khung hình / giây |
Tốc độ làm tươi (Refresh rate) |
≥2800Hz |
Tuổi thọ (Lifespan) |
≥50000 giờ |
Chức năng bảo vệ (Protective function) |
Quá nhiệt / quá tải / quá áp / điện rò rỉ |
Nhiệt độ hoạt động(Operating temperature) |
-10 ℃ ~ 45 ℃ |
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) |
10-80% không ngưng tụ |
Nhiệt độ bảo quản(Storage temperature) |
-20 ℃ ~ 60 ℃ |
Độ ẩm lưu trữ (Storage humidity) |
10-85% không ngưng tụ |
Tín hiệu video ngõ vào (với bộ xử lý video) |
AV, S-video, VGA, DVI, YPbPr, HDMI, SDI, DP, USB, WIFI |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
Điều chỉnh bằng phần mềm hoặc phần cứng (4000-10000K) |
Mức độ sáng (Brightness level) |
256 cấp độ, điều chỉnh tự động bằng phần mềm hoặc phần cứng |
Cách kiểm soát |
Máy tính, remote, smart phone, không dây, internet, vv |