Bộ vi xử lý Core i3-5005U, 2.0GHz, ram 4GB, giúp máy chạy mượt mà hơn. Ổ cứng 500GB cho bạn không gian khá lớn để chứa dữ liệu. Card đồ họa rời Geforce 920M cải thiện đáng kể hiệu năng đồ họa.
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel, Core™ i3 Broadwell, 5005U, 2.0 GHz |
RAM | DDR3L(2 khe ram), 4GB |
Đĩa cứng | HDD, 500 GB |
Màn hình rộng | 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | Geforce 920M, 2GB |
Đĩa quang | Không |
PIN/Battery | 40 Wh Lithium-Ion |
Trọng lượng (Kg) | 2.19 |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | Linux |
Bộ xử lý | |
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core™ i3 Broadwell |
Loại CPU | 5005U |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
Bộ nhớ đệm | 3 MB cache |
Tốc độ tối đa | Không |
Bo mạch | |
Chipset | Intel ® HM Series Express Chipset |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8GB |
Bộ nhớ | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3L(2 khe ram) |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Đĩa cứng | |
Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng | 500 GB |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
Công nghệ Màn hình | HD WLED TrueLife |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | |
Chipset đồ họa | Geforce 920M |
Bộ nhớ đồ họa | 2GB |
Thiết kế card | Card rời |
Âm thanh | |
Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ | Waves MaxxAudio |
Đĩa quang | |
Tích hợp | Không |
Loại đĩa quang | Không |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | |
Cổng giao tiếp | 2 USB 2.0x 1 USB 3.0x 1 HDMI |
Giao tiếp mạng | |
LAN | 10/100/1000MBit |
Chuẩn WiFi | 802.11ac |
Kết nối không dây khác | Bluetooth 4.0 |
Card Reader | |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ | SD |
Webcam | |
Độ phân giải WC | 0.9 MP(16:9) |
Thông tin thêm | HD webcam |
PIN/Battery | |
Thông tin Pin | 40 Wh Lithium-Ion |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
HĐH kèm theo máy | Linux |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 380 x 260 x 21.7 mm |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng (kg) | 2.19 |